--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm hỏng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm hỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm hỏng
+ verb
to foil; to wreck; to thwart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm hỏng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm hỏng"
:
làm hàng
làm hỏng
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
làm hỏng
:
to foil; to wreck; to thwart
+
lạ miệng
:
Eaten for the first time, of a strange tasteMón này lạ miệngThis dish has a strange tasteĂn ngon, vì lạ miệngTo relish (some dish) because one eats it for the first time
+
hân hạnh
:
honour; to be honoured
+
bộc bạch
:
To barebộc bạch hết những tâm tư sâu kínto bare one's heart
+
khoai từ
:
Edible yam